--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Cycadaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruồng rẫy
:
to forsake; to desentruồng rẫy vợto forsake one's wife
+
điếc
:
DeafĐiếc một taiTo deaf of one ear
+
bình khang
:
Xóm bình khang The licenced quarters
+
dziggetai
:
loài lừa hoang vung Mông cổ
+
suy diễn
:
to deduce, to infer